Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tin tức/Thông tin có ích về du học > Hướng dẫn tìm học bổng > Trang thứ 6
Có thể tìm kiếm chi tiết về điều kiện nộp đơn hoặc số tiền học bổng của Học bổng dành cho du học sinh bằng nhiều thông số.
Tổng cộng 135 kết quả Trang thứ 6
Tổ chức cấp học bổng Japan Dental Association
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh
Quốc tịch Asia-pacific nations
Số tiền học bổng (Yên) 150,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 2-3
Tổ chức cấp học bổng The International Foundation for Japanese Studies
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 100,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 2
Tổ chức cấp học bổng Kobayashi Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(3rd and 4th year), Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Asia
Số tiền học bổng (Yên) Undergraduate: 150,000 yen for a month, Graduate: 180,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 55(継続者を含む) (including continuers)
Tổ chức cấp học bổng Kobayashi Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Asia
Số tiền học bổng (Yên) 200,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 15(継続者を含む) (including continuer)
Tổ chức cấp học bổng Satsumasendai City
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa
Số tiền học bổng (Yên) 10,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 10
Tổ chức cấp học bổng Sato Yo International Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Indonesia, Singapore, Philippines, Malaysia, Brunei, Thailand, Viet Nam, Laos, Cambodia, Myanmar, India, Sri Lanka, Maldives, Pakistan, Nepal, Bhutan, Bangladesh, Timor-Leste
Số tiền học bổng (Yên) Undergraduates: 180,000 yen for a month, Graduate students: 200,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) (1)15前後 (about 15)、(2)若干名(a few)
Tổ chức cấp học bổng Shiga Intercultural Association for Globalization
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh, Học dự thính
Số tiền học bổng (Yên) 20,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (not decided yet)
Tổ chức cấp học bổng Syunpoo Christian Dormitory
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch China, USA, Korea, Southeast Asia
Số tiền học bổng (Yên) 120,000 yen (from which you are supposed to pay the monthly rent and board (67,000 yen for a month)
Số lượng tuyển sinh (dự định) 4
Tổ chức cấp học bổng College Women's Association of Japan (CWAJ)
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 2,000,000 yen for a year in sum
Số lượng tuyển sinh (dự định) 2
Tổ chức cấp học bổng Japan Educational Exchanges and Services (JEES)
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ, Các mục khác(Professional Degree Program)
Số tiền học bổng (Yên) 100,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 11