Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tin tức/Thông tin có ích về du học > Hướng dẫn tìm học bổng > Trang thứ 12
Có thể tìm kiếm chi tiết về điều kiện nộp đơn hoặc số tiền học bổng của Học bổng dành cho du học sinh bằng nhiều thông số.
Tổng cộng 135 kết quả Trang thứ 12
Tổ chức cấp học bổng Hirose International Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Asia
Số tiền học bổng (Yên) 200,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 6 (継続者を含む) (including extension)
Tổ chức cấp học bổng Fukuoka International Exchange Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường chuyên môn, Trường cao đẳng, Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Asia
Số tiền học bổng (Yên) 20,000 yen for a month (to be determined by the supporter)
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
Tổ chức cấp học bổng Fukuoka International Exchange Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường cao đẳng, Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh
Số tiền học bổng (Yên) 24,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 20
Tổ chức cấp học bổng Fukuoka City International Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 600,000 yen for a year
Số lượng tuyển sinh (dự định) 10
Tổ chức cấp học bổng Fukuoka City International Association
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Dependent on individual scholarship
Số tiền học bổng (Yên) 300,000 to 500,000 yen for a year
Số lượng tuyển sinh (dự định) 4(予定) (plan)
Tổ chức cấp học bổng Heiwa Nakajima Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(2year-4year), Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) Undergraduates: 120,000 yen for a month, Graduates: 150,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 70
Tổ chức cấp học bổng Benesse Corporation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Please refer to https://www.jpss.jp/en/my/scholarship/application/
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản / Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 100,000 yen for a year to 500,000 yen for a year
Số lượng tuyển sinh (dự định) 3
Tổ chức cấp học bổng Honjo International Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản / Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 210,000 yen for a month (1 or 2 years). 190,000 yen for a month (3 years). 160,000 yen for a month (4 or 5 years)
Số lượng tuyển sinh (dự định) 秋採用 若干名 春採用5 (Fall Scholarship: a few) (Spring Scholarship: 5)
Tổ chức cấp học bổng Horse Future Welfare Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường chuyên môn(2nd year and after), Đại học ngắn hạn(2nd year and after), Khoa(2nd year and after)
Số tiền học bổng (Yên) 35,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
Tổ chức cấp học bổng M. Maeda Memorial Trust
Năm được cấp học bổng 2024-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ(1st year, 2nd year)
Số tiền học bổng (Yên) 50,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 2