Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tin tức/Thông tin có ích về du học > Hướng dẫn tìm học bổng > Trang thứ 11
Có thể tìm kiếm chi tiết về điều kiện nộp đơn hoặc số tiền học bổng của Học bổng dành cho du học sinh bằng nhiều thông số.
Tổng cộng 135 kết quả Trang thứ 11
Tổ chức cấp học bổng Japan Educational Exchanges and Services (JEES)
Năm được cấp học bổng 2025-2027
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Các mục khác(Professional Degree Program)
Quốc tịch Students from countries which send small number of students to Japan
Số tiền học bổng (Yên) 50,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 20程度 (about 20)
Tổ chức cấp học bổng Japan Educational Exchanges and Services (JEES)
Năm được cấp học bổng 2024-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 50,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 30程度 (about 30)
Tổ chức cấp học bổng Japan Taiwan Exchange Association
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ, Các mục khác(Professional graduate school)
Quốc tịch Taiwan
Số tiền học bổng (Yên) 144,000 yen to 148,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
Tổ chức cấp học bổng Japan Taiwan Exchange Association
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa
Quốc tịch Taiwan
Số tiền học bổng (Yên) 117,000 yen to 120,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
Tổ chức cấp học bổng Japan Taiwan Exchange Association
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ, Các mục khác(Professional graduate school)
Quốc tịch Taiwan
Số tiền học bổng (Yên) 144,000 yen to 148,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
Tổ chức cấp học bổng NOMURA FOUNDATION
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản / Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 200,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 約10 (about 10)
Tổ chức cấp học bổng Hashiya Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường chuyên môn, Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh
Quốc tịch Indonesia
Số tiền học bổng (Yên) 100,000 for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 若干名 (a few)
Tổ chức cấp học bổng Hiroshima International Center
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường cao đẳng, Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh
Số tiền học bổng (Yên) 30,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 45程度 (about 45)
Tổ chức cấp học bổng Hiroshima International Center
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường cao đẳng, Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh
Số tiền học bổng (Yên) 30,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 10
Tổ chức cấp học bổng Hirose International Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Asia
Số tiền học bổng (Yên) 180,000 yen for a month (Undergraduates), 200,000 yen for a month (Graduates)
Số lượng tuyển sinh (dự định) 94 (継続者を含む) (including extension)